A | VẬT LIỆU THÔ | VẬT LIỆU | VẬT LIỆU | VẬT LIỆU |
1 | Thép xây dựng | Hòa Phát, Việt Mỹ, Việt Úc | Miền Nam, Pomina | Việt Nhật |
2 | Xi măng đổ bê tông | Công Thanh, Sài Gòn, Cẩm Phả | Chinfon, Nghi Sơn, Hà Tiên, Holcim | Hà Tiên, Holcim |
3 | Xi măng xây, tô tường | Công Thanh, Sài Gòn, Cẩm Phả | Chinfon, Nghi Sơn, Hà Tiên | Hà Tiên, Holcim |
4 | Bê tông tươi | Đồng Tiến, Đại Lộc Phát, Đồng Nai | Đồng Tiến, Đại Lộc Phát, Đồng Nai | Đồng Tiến, Đại Lộc Phát, Đồng Nai |
5 | Cát bê tông | Cát Đồng Nai, ML: > 2.0 | Cát Đồng Nai | Cát Trị An |
6 | Cát xây tường | Cát Đồng Nai, ML: (1.5 – 2) | Cát Đồng Nai | Cát Trị An |
7 | Cát tô trát tường | Cát Đồng Nai, ML: (0.7 – 1.4) | Cát Đồng Nai | Cát Trị An |
8 | Đá 1*2, 4*6 | Đá Thạnh Phú | Đá Vĩnh Hải | Đá Hóa An |
9 | Gạch đinh 4cm * 8cm * 18 cm | Tuynel Bình Dương, Đồng Nai | Tuynel Bình Dương, Đồng Nai | Tuynel Bình Dương, Đồng Nai |
10 | Gạch ống 8cm * 8cm * 18 cm | Tuynel Bình Dương, Đồng Nai | Tuynel Bình Dương, Đồng Nai | Tuynel Bình Dương, Đồng Nai |
11 | Dây cáp điện chiếu sáng | Daphaco | Cáp Cadivi | Cáp Cadivi |
12 | Dây cáp TV | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Nano (Panasonic) |
13 | Dây cáp mạng | Cáp Sino | Cáp Sino | Cáp Nano (Panasonic) |
14 | Đế âm tường, ống luồn dây điện | Sino | Sino | Nam Việt |
15 | Đường ống nước nóng âm tường | Vesbo | Vesbo | Derco |
16 | Đường ống cấp, thoát nước âm tường | uPVC Bình Minh | uPVC Bình Minh | uPVC Bình Minh |
17 | Vật liệu chống thấm Ô văng, Ban công, Sê nô, Sân thượng & WC | CT – 11A – SIKA | CT – 11A – SIKA | CT – 11A – SIKA |
B | VẬT LIỆU HOÀN THIỆN | THƯƠNG HIỆU/GIÁ THÀNH | THƯƠNG HIỆU/GIÁ THÀNH | THƯƠNG HIỆU/GIÁ THÀNH |
I | SƠN NƯỚC, SƠN DẦU | |||
1 | Sơn nước nội thất | Maxilite, Donasa, Expo | Jutun | Dulux |
2 | Sơn nước ngoại thất | Maxilite, Donasa, Expo | Jutun | Dulux |
3 | Sơn lót mặt tiền | Maxilite, Donasa, Expo | Jutun | Dulux |
4 | Bột bả Matit | Maxilite, Donasa, Expo | Jutun | Dulux |
5 | Sơn dầu, sơn chống rỉ | Maxilite, Donasa, Expo | Jutun | Dulux |
II | CẦU THANG | |||
1 | Trụ đề ba cầu thang | Trụ gỗ Sồi, Giá 1.300.000đ/cái | Trụ gỗ Căm xe, Giá 1.800.000đ/cái | Trụ gỗ Gõ đỏ, Đgiá 2.800.000đ/cái |
2 | Lan can cầu thang | Lan can sắt, Giá 650.000đ/md | Kính cường lực dày 10ly | Kính cường lực dày 10ly |
3 | Tay vịn cầu thang | Gỗ Căm xe 8*8cm, Giá 400.000đ/md | Gỗ Căm xe 8*8cm, Giá 400.000đ/md | Gỗ Căm xe 8*8cm, Giá 600.000đ/md |
4 | Đá cầu thang | Suối Lau, Tím Hoa cà, Hồng Phan Rang | Hồng Gia Lai, Đen Kim sa (hoặc tương đương) | Đen Ấn độ, Đỏ Ấn độ |
5 | Ô lấy sáng cầu thang & giếng trời | Khung bảo vệ sắt hộp mạ kẽm 3*6 cm dày 1.4 ly và 2*4cm dày 1.2 ly, chia ô 13*13cm, [Tấm lấy sáng Polycarbonate] |
Khung bảo vệ sắt hộp mạ kẽm 3*6 cm dày 1.4 ly và 2*4cm dày 1.2 ly, chia ô 13*13 cm, [Kính cường lực dày 10mm] | Khung bảo vệ bằng INOX 3*6cm dày 1.4ly và 2*4cm dày 1.2 ly, chia ô 13*13cm,[Kính cường lực dày 10mm] |
III | THIẾT BỊ ĐIỆN | |||
1 | Thiết bị công tắc, ổ cắm điện | Sino, Lioa, Điện Quang | Sino, Lioa, Điện Quang | Panasonic |
2 | Bóng đèn chiếu sáng phòng khách, phòng ngủ, phòng Bếp | Đèn Philips 550.000 đ/Phòng | Đèn Philips 850.000 đ/Phòng | Đèn Philips 1.300.000 đ/Phòng |
3 | Bóng đèn chiếu sáng phòng WC | Đèn Philips 180.000 đ/Phòng | Đèn Philips 350.000 đ/Phòng | Đèn Philips 500.000 đ/Phòng |
4 | Đèn trang trí phòng khách | 0 | Đơn giá 650.000 đ | Đơn giá 1.250.000 đ |
5 | Đèn Ban công | Đơn giá 160.000đ/cái | Đơn giá 380.000 đ | Đơn giá 850.000 đ |
6 | Đèn Cầu thang (Đèn cảm ứng) | Đơn giá 180.000đ/cái | Đơn giá 380.000 đ | Đơn giá 550.000 đ |
7 | Đèn ngủ | 0 | Đơn giá 480.000 đ | Đơn giá 1.000.000 đ |
IV | BẾP | |||
1 | Tủ bếp gỗ trên | MDF | HDF | Gỗ Căm xe |
2 | Tủ bếp gỗ dưới | Cánh tủ MDF | Cánh tủ HDF | Cánh tủ gỗ Căm xe |
3 | Mặt đá bàn bếp | Đá hoa cương đen Bazan | Đá hoa cương đen Kim sa | Đá hoa cương Đen Ấn độ (hoặc tương đương) |
4 | Chậu rửa trên bàn bếp | INOX, Đơn giá 1.150.000đ/bộ | INOX, Đơn giá 1.850.000 đ/bộ | INOX, đơn giá 3.800.000 đ/bộ |
5 | Vòi rửa chén nóng lạnh | INAX, Đơn giá 750.000đ/bộ | INAX, Đơn giá 1.700.000 đ/bộ | INAX-TOTO, Đgiá 2.800.000 đ/bộ |
V | THIẾT BỊ VỆ SINH | |||
1 | Bồn cầu | INAX, hoặc tương đương. Đgiá 1.800.000đ/bộ | INAX-TOTO, Đơn giá 3.200.000 đ/bộ | INAX-TOTO, Đgiá 4.500.000 đ/bộ |
2 | Lavabo rửa mặt | INAX, hoặc tương đương. Đgiá 650.000 đ/bộ | INAX-TOTO, Đơn giá 900.000 đ/bộ | INAX-TOTO, Đgiá 2.200.000 đ/bộ |
3 | Phụ kiện Lavabo | Giá 750.000 đ/bộ | Giá 1.200.000 đ/bộ | Giá 2.500.000 đ/bộ |
4 | Vòi rửa Lavabo | INAX, hoặc tương đương. Đgiá 750.000 đ/bộ | INAX, hoặc tương đương. Đơn giá 1.350.000 đ/bộ | INAX, hoặc tương đương. Đơn giá 2.200.000 đ/bộ |
5 | Vòi sen tắm | INAX, hoặc tương đương.Đgiá 950.000 đ/bộ | INAX, hoặc tương đương. Đơn giá 1.350.000 đ/bộ | INAX, hoặc tương đương. Đơn giá 2.650.000 đ/bộ |
6 | Vòi xịt vệ sinh | INAX, hoặc tương đương. Đgiá 150.000 đ/bộ | INAX, hoặc tương đương. Đơn giá 250.000 đ/bộ | INAX, hoặc tương đương. Đơn giá 350.000 đ/bộ |
7 | Gương soi phòng tắm | Đơn giá 190.000 đ/bộ | Đơn giá 290.000 đ/bộ | Đơn giá 350.000 đ/bộ |
8 | Phụ kiện 7 món phòng tắm | INOX, đơn giá 700.000 đ/bộ | INOX, đơn giá 1.200.000 đ/bộ | INOX, Đơn giá 2.000.000 đ/bộ |
9 | Máy bơm nước | Panasonic, Đgiá 1.250.000 đ/cái | Panasonic, Đgiá 1.250.000 đ/cái | Panasonic, Đgiá 1.250.000 đ/cái |
10 | Bồn nước | Đại thành, 1000L | Đại thành, 1000L | Đại thành, 1000L |
VI | GẠCH ỐP LÁT | |||
1 | Gạch lát nền nhà | Hãng tùy chọn, Đơn giá 175.000đ/m2 | Hãng tùy chọn, Đơn giá 250.000đ/m2 | Hãng tùy chọn, Đơn giá 330.000đ/m2 |
2 | Gạch lát nền phòng WC & Ban công |
Hãng tùy chọn, Đơn giá 135.000đ/m2 | Hãng tùy chọn, Đơn giá 165.000đ/m2 | Hãng tùy chọn, Đơn giá 200.000đ/m2 |
3 | Gạch ốp tường WC | Hãng tùy chọn, Đơn giá 140.000đ/m2 | Hãng tùy chọn, Đơn giá 170.000đ/m2 | Hãng tùy chọn, Đơn giá 230.000đ/m2 |
4 | Gạch len chân tường | Cắt gạch cùng loại gạch nền, cao 12-14 cm | Cắt gạch cùng loại gạch nền, ốp cao 12-14 cm |
Cắt gạch cùng loại gạch nền, ốp cao 12-14 cm |
VII | CỬA CỔNG & KHUNG BVỆ | |||
1 | Cửa cổng | Sắt hộp khung bao, Giá 1.200.000đ/m2 | Sắt hộp khung bao, Giá 1.400.000đ/m2 | Sắt hộp khung bao, Giá 1.700.000đ/m2 |
2 | Cửa chính tằng trệt (01 bộ) | Sắt hộp khung bao 40*80 dày 1.2mm, Kính trong cường lực dày 8mm | Cửa Nhôm Xingfa, Kính cường lực trong suốt dày 10mm | Cửa nhựa nhôm Xingfa, Kính cường lực trong suốt dày 10mm |
3 | Cửa đi Ban công | Sắt hộp khung bao 40*80 dày 1.2mm, Kính trong cường lực dày 8mm | Cửa Nhôm Xingfa, Kính cường lực trong suốt dày 10mm | Cửa nhựa nhôm Xingfa, Kính cường lực trong suốt dày 10mm |
4 | Cửa sổ | Sắt hộp khung bao 40*80 dày 1.2mm, Kính trong cường lực dày 8mm | Cửa Nhôm Xingfa, Kính cường lực trong suốt dày 8mm | Cửa nhựa nhôm Xingfa, Kính cường lực trong suốt dày 8mm |
5 | Khung bảo vệ cửa sổ | Sắt hộp 1.5*2cm dày 1.0mm, chia ô 12*12cm | Sắt hộp 1.5*2cm dày 1.0mm, chia ô 12*12cm | INOX 1.5*2cm dày 1.0mm, chia ô 12*12cm |
6 | Cửa phòng ngủ | Sắt hộp khung bao 40*80 dày 1.2mm, Kính phun cát mờ cường lực dày 8mm | Cửa Nhôm Xingfa, Kính cường lực phun cát mờ dày 10mm | Cửa nhựa nhôm Xingfa, Kính cường lực phun cát mờ dày 10mm |
7 | Cửa WC | Nhôm kính hệ 750 | Cửa Nhôm Xingfa, Kính cường lực phun cát mờ dày 10mm | Cửa nhựa nhôm Xingfa, Kính cường lực phun cát mờ dày 10mm |
8 | Ổ khóa cửa phòng (Khóa núm xoay) | Đơn giá 140.000đ/bộ | Đơn giá 270.000đ/bộ | Đơn giá 320.000đ/bộ |
9 | Ổ khóa cửa chính & cửa Ban công (loại Khóa gạt) | Đơn giá 380.000đ/bộ | Đơn giá 720.000đ/bộ | Đơn giá 1.350.000đ/bộ |
VIII | TRẦN THẠCH CAO | |||
1 | Trần giật cấp trang trí | Khung Vĩnh Tiến, tấm Vĩnh Tiến | Khung Vĩnh Tường, tấm Vĩnh Tường | Khung Vĩnh Tường, tấm Vĩnh Tường |
2 | Trần thả | Khung Vĩnh Tiến, tấm Vĩnh Tiến | Khung Vĩnh Tường, tấm Vĩnh Tường | Khung Vĩnh Tường, tấm Vĩnh Tường |
3 | Khu WC | Khung Vĩnh Tiến, tấm chống ẩm Vĩnh Tiến | Khung Vĩnh Tường, tấm chống ẩm Vĩnh Tường |
Khung Vĩnh Tường, tấm chống ẩm Vĩnh Tường |
* | BẢO HÀNH: | TOÀN BỘ KẾT CẤU CỦA CÔNG TRÌNH: THỜI GIAN 5 NĂM | ||
TOÀN BỘ VẬT TƯ HOÀN THIỆN: THỜI GIAN 1 NĂM | ||||